Cảm biến tiệm cận CR - Proximity Sensor CRCảm biến tiệm cận CR - Proximity Sensor CR

Cảm biến CR18-8AO Autonics

Cảm biến CR18-8AO Autonics

  • Loại dây và nguồn : Loại AC 2 dây
    100-240VAC~
  • Đường kính cạnh phát hiện : M18
  • Khoảng cách phát hiện : 8mm
  • Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : 50×50×1mm(sắt)
  • Tần số đáp ứng : 20Hz
  • Thông số dòng : Dòng rò rỉ: Max. 2.2mA
  • Ngõ ra điều khiển : Thường Mở
  • Cấu trúc bảo vệ : IP66

Mô tả

Cảm biến CR18-8AO Autonics. Sản phẩm Cảm biến tiệm cận CR Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.

Cảm biến CR18-8AC

 

Cảm biến CR18-8AO có khả năng phát hiện mọi vật liệu có điện môi khác với điện môi của không khí. Cảm biến CR18-8AO này có thể phát hiện các vật liệu dẫn điện và không dẫn điện bao gồm kim loại, sắt, đá, nhựa, nước, và da. Bộ điều chỉnh độ nhạy được tích hợp trong cảm biến giúp người dùng dễ dàng cài đặt khoảng cách phát hiện, và là ứng dụng lí tưởng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Thông tin đặt hàng Cảm biến CR18-8AO Autonics

 

Cảm biến CR18-8AO Cảm biến tiệm cận (Proximity sensors) hãng Autonics.

 

Tính năng chính của cảm biến CR18-8AO Autonics

Có thể phát hiện nhiều loại chất liệu sắt, kim loại, nhựa, nước, đá, gỗ…
Tuổi thọ và độ tin cậy cao
Tích hợp mạch bảo vệ chống đảo ngược cực nguồn, quá áp (Loại DC)
Tích hơp mạch bảo vệ chống quá áp (Loại DC)
Dễ dàng điều chỉnh khoảng cách phát hiện với biến trở điều chỉnh độ nhạy bên trong
Chỉ thị hoạt động (LED Đỏ)
Dễ dàng điều khiển mức và vị trí

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến CR18-8AO Autonics

 

Model Cảm biến tiệm cận CR

CR18-8DN CR18-8DP CR18-8DN2 CR30-15DN CR30-15DP CR30-15DN2 CR18-8AO CR18-8AC CR30-15AO CR30-15AC
Đường kính mặt phát hiện 18mm 30mm 18mm 30mm
Khoảng cách phát hiện 8mm 15mm 8mm 15mm
Lắp đặt Không có vỏ bảo vệ (không phủ kín)
Độ trễ Max. 20% khoảng cách phát hiện
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn 50×50×1mm (sắt)
Khoảng cách lắp đặt 0 đến 5.6mm 0 đến 10.5mm 0 đến 5.6mm 0 đến 10.5mm
Nguồn cấp
(Điện áp hoạt động)
12-24VDCᜡ
(10-30VDCᜡ)
100-240VACᜠ 50/60Hz
(85-264VACᜠ)

Dòng điện tiêu thụ

Tối đa 15mA
Dòng điện rò Tối đa 2.2mA
Tần số đáp ứng※1 50Hz 20Hz
Điện áp dư Max. 1.5V Max. 20V
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ Max. ±20% khoảng cách phát hiện trong môi trường 20℃
Ngõ ra điều khiển Max. 200mA Từ 5 đến 200mA
Điện trở cách điện Trên 50MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung Biên độ 1mm từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Chỉ báo Chỉ báo hoạt động: LED đỏ

Môi trường

Nhiêt độ Vận hành: từ -25 đến 70℃, bảo quản: từ -30 đến 80℃
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 95%RH, bảo quản: từ 35 đến 95%RH
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, chống quá áp Mạch bảo vệ chống quá áp
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 (tiêu chuẩn IEC) IP65 (tiêu chuẩn IEC) IP66 (tiêu chuẩn IEC) IP65 (tiêu chuẩn IEC)
Dây cáp Ø4mm, 3 dây, 2m Ø5mm, 3 dây, 2m Ø4mm, 2 dây, 2m Ø5mm, 2 dây, 2m
AWG22, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 60, đường kính lớp cách điện: Ø1.25mm
Chất liệu CR18 – Vỏ/đai ốc: PA6, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC
CR30 – Vỏ/đai ốc: đồng thau mạ niken, vòng đệm: sắt mạ niken, mặt phát hiện: Polybutylene terephthalate, dây cáp tiêu chuẩn (đen): PVC
Khối lượng※2 Khoảng 88g
(khoảng 76g)
Khoảng 243g
(khoảng 206g)
Khoảng 82g
(khoảng 70g)
Khoảng 237g
(khoảng 200g)

 

※1: Tần số đáp ứng trên đây là giá trị bình quân. Giá trị này chỉ đúng khi sử dụng đối tượng phát hiện có kích thước gấp đôi đối tượng phát hiện tiêu chuẩn và đặt cách cảm biến một khoảng bằng 1/2 khoảng cách phát hiện trong bảng thông số kỹ thuật.
※2: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc đơn là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.